Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuyến học


(từ cũ, nghĩa cũ) encourager à l'étude
hội khuyến học
société d'encouragement à l'étude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.